请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa hẳn
释义
chưa hẳn
未必 <不一定。>
随便看
chặn tay
chặn đánh
chặn đón
chặn đường
chặn đường cướp của
chặn đường cướp giật
chặn được
chặn đầu
chặn đứng
chặp
chặt
chặt bớt
chặt chân
chặt chân tay
chặt chẽ
chặt chẽ cẩn thận
chặt cây
chặt cụt
chặt ngang
chặt phăng
chặt trộm
chặt đầu
chặt đầu cá, vá đầu tôm
chặt đẹp
chẹn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 1:00:40