请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chưa hề
释义 chưa hề
 从来 <从过去到现在。>
 việc như thế này trước nay tôi chưa hề nghe thấy.
 这种事我从来没听说过。
 何曾 <用反问的语气表示未曾。>
 没; 未曾; 未尝; 没有; 不曾 <表示 '曾经'的否定。>
 ngoài chỗ đó ra, chưa hề phát hiện được chỗ đáng ngờ nào khác
 除此以外, 不曾发现其他疑点。
 anh Trương hôm qua chưa hề ghé qua nhà.
 老张昨天没回来过。
 ngân hàng hôm qua chưa hề mở cửa.
 银行昨天没开门。
 ngân hàng hôm qua chưa hề mở cửa.
 银行昨天没有开门。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:44:31