请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa khâu vải
释义
chưa khâu vải
白茬 <(皮衣)未用布、绸等缝制面的。也做白楂。>
áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
白茬老羊皮袄。
随便看
nặn
nặng
nặng bên này nhẹ bên kia
nặng chân nặng tay
nặng cân
nặng gánh
nặng lãi
nặng lòng
nặng lời
nặng mùi
nặng mặt
nặng nay nhẹ xưa
nặng nghĩa
nặng như Thái sơn
nặng nhẹ
nặng nhọc
nặng nhời
nặng nề
nặng tai
nặng tay
nặng thêm
nặng trình trịch
nặng trĩu
nặng trịch
nặng trở lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:45:49