请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy đi chạy lại
释义
chạy đi chạy lại
来回; 往返 <来来去去不止一次。>
mọi người khiêng sọt đất chạy đi chạy lại.
大家抬着土筐来回跑。
uổng công chạy đi chạy lại
徒劳往返。
随便看
trùng ngọ
trùng nhau
trùng phùng
trùng roi
trùng thảo
trùng trình
trùng trùng điệp điệp
trùng trăm chân, chết không cứng
trùng tu
trùng turbellaria
trùng vi
trùng vây
trùng điệp
trù rủa
trù tính chung
trù định kế sách
trú
trúc
trúc bâu
trúc bạch
trúc bản thư
trúc chi từ
trúc diệp
Trúc Giang
trúc giản và lụa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:23:20