请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy đi chạy lại
释义
chạy đi chạy lại
来回; 往返 <来来去去不止一次。>
mọi người khiêng sọt đất chạy đi chạy lại.
大家抬着土筐来回跑。
uổng công chạy đi chạy lại
徒劳往返。
随便看
công luận
công lênh
công lý
máy bóc lạc
máy bó ngô
máy bón phân
máy búa
máy băm dũa
máy bơm
máy bơm chân không
máy bơm hơi
máy bơm nước
máy bơm nước ly tâm
máy bơm thuốc sát trùng
máy bơm điện
máy bắn hơi nước
máy bẻ ngô
máy bốc đá
máy bộ đàm
máy bức xạ
máy cao
máy chiếu phim
máy chiếu phim đèn chiếu
máy chiếu điện
máy chuyển phát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:48