请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy đi chạy lại
释义
chạy đi chạy lại
来回; 往返 <来来去去不止一次。>
mọi người khiêng sọt đất chạy đi chạy lại.
大家抬着土筐来回跑。
uổng công chạy đi chạy lại
徒劳往返。
随便看
niêm mạc
niêm phong
niêm phong cất vào kho
niêm phong cửa
niêm yết
niêm yết danh sách người thi đỗ
niêm yết kết quả
niên
niên biểu
niên canh
niên giám
niên giám cũ
niên hiệu
niên hoa
niên hạn
niên khoá
niên kỷ
niên lịch
niên phổ
niên thiếu
niên xỉ
niên đại địa chất
niên độ
niêu
niếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 21:49:15