请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy đua
释义
chạy đua
赛跑; 竞走 <比赛跑步速度的运动, 有短距离、中距离、长距离和超长距离赛跑。另外还有跨栏、接力、障碍和越野赛跑。>
竞赛 <互相比赛, 争取优胜。>
随便看
hì hì
hì hục
hình
hình ba góc
hình bát giác
hình bình hành
hình bóng
hình bầu dục
hình bằng nhau
hình bốn cạnh
hình bốn cạnh ngoại tiếp
hình bốn góc
hình bốn mặt
hình bộ
hình can
hình chiếu
hình chuông
hình chèn
hình chóp
hình chóp cụt
hình chất
hình chụp
hình chụp chung
hình chữ nhật
hình chữ U
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:52