请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời kỳ cuối
释义
thời kỳ cuối
末期 <最后的一段时期。>
世纪末 <指十九世纪末叶, 这个时期欧洲资本主义进入腐朽阶段, 各方面潜伏着危机。也泛指某一社会的没落阶段。>
晚期 <一个时代、一个过程或一个人一生的最后阶段。>
随便看
hạt cao lương
hạt châu
hạt cát
hạt cát trong sa mạc
hạt cát trên sa mạc
hạt căn bản
hạt cơ bản
hạt cơm
hạt cải
hạt cải dầu
hạt cỏ
hạt cựa
hạt cực nhỏ
hạt du mạch
hạt dưa
hạt dẹt
hạt dẻ
hạt gai
hạt giống
hạt giống hoa
hạt giống rau
hạt gạo
hạ thuỷ
hạt hướng dương
hạt hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:15:20