请输入您要查询的越南语单词:
单词
cải cách ruộng đất
释义
cải cách ruộng đất
土地改革 <对封建土地所有制进行改革的运动。简称土改。>
土改 <土地改革的简称。>
随便看
nhổ cỏ cả rễ
nhổ cỏ nhổ tận gốc
nhổ cỏ tận gốc
nhổ gai trong mắt
nhổ giò
nhổ gốc lúa
nhổ neo
nhổ núi nhấc vạc
nhổ nước bọt
nhổ nước miếng
nhổ ra
nhổ rễ
nhổ sào
nhổ trại
nhổ trồng
nhổ trừ
nhổ tận gốc
nhổ đinh
nhộn
nhộng
nhộng bướm
nhộn nhạo
nhột
nhột nhạt
nhột ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:23