请输入您要查询的越南语单词:
单词
cải cách triệt để
释义
cải cách triệt để
革命 <根本改革。>
cải cách triệt để tư tưởng.
思想革命。
cải cách triệt để kỹ thuật.
技术革命。
随便看
ăn khớp
ăn khớp nhau
ăn khớp với nhau
ăn kiêng
ăn kiêng khem
ăn kiêng nằm cữ
ăn kiêng ăn khem
ăn ké
ăn kẹ
ăn kỹ làm dối
ăn liên hoan
ăn làm
ăn lãi
ăn lên
ăn lót dạ
ăn lót lòng
ăn lông uống máu
ăn lông ở lỗ
ăn lúa non
ăn lường
ăn lạt
ăn lấn
ăn lấy chắc, mặc lấy bền
ăn lẩu
ăn lận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 21:52:52