请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giải thích
释义 giải thích
 辩诬 <对错误的指责进行辩解。>
 阐释 <叙述和解释。>
 分解 <解说; 分辨。>
 không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
 不容他分解, 就把他拉走了。
 诂 <用通行的话解释古代语言文字或方言字义。>
 giải thích từ trong sách cổ
 训诂
 giải thích
 解诂
 讲解; 讲; 解 ; 诠释 ; 诠 ; 释 ; 说 ; 解释 <分析阐明。>
 anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
 他指着模型给大家讲解。 讲理 <评是非曲直。>
 讲述 <把事情或道理讲出来。>
 解答 <解释回答(问题)。>
 sau khi có chủ nghĩa Các-Mác thì các hiện tượng trong xã hội loài người mới được giải thích một cách khoa học.
 有了马克思主义以后, 人类社会现象才得到科学的解释。 开解 <开导劝解(忧愁悲痛的人)。>
 声辩 <公开辩白; 辩解。>
 释义 <解释词义或文义。>
 讲明 <解释, 说明。>
 讲清 <说清(意义)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:40:45