请输入您要查询的越南语单词:
单词
giảm nhiệt
释义
giảm nhiệt
降温 <降低温度, 特指用喷水或喷冷空气等方法使高温厂房和车间等温度降低。>
随便看
cắm điểm
cắm đầu
cắn
cắn cáu
cắn câu
cắn cỏ
cắn húc
cắn lưỡi
cắn lại
cắn lộn
cắn nút
cắn phá
cắn răng
cắn răng chịu đựng
cắn rốn
cắn rứt
cắn trả
cắn trắt
cắn trộm
cắn xé
cắp
cắp nắp
cắp văn
cắt
cắt băng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:23:35