请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩn thiết
释义
khẩn thiết
恳切 <诚恳而 会殷切。>
切切; 急切; 谆 <恳切; 迫切。>
khẩn thiết thỉnh cầu.
切切请求。
拳拳 <形容恳切。也做棬棬。>
惓 <惓惓:形容恳切。也叫棬棬。见〖拳拳〗。>
热切 <热烈恳切。>
nguyện vọng khẩn thiết.
热切的愿望。
谆谆 <形容恳切教导。>
随便看
hiệu ứng toả hạt
hiệu ứng tới hạn
hiệu ứng từ
hiệu ứng áp điện
hiệu ứng điện
hiệu ứng đầu mút
ho
hoa
hoa anh đào
hoa bia
hoa biểu
hoa bách hợp
hoa bông súng
hoa búp
hoa bướm
hoa bầu dục
Hoa Bắc
hoa bồ công anh
hoa bội lan
hoa chân múa tay
hoa châu lan
hoa chúc
hoa con
hoa cài đầu
hoa cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:34:34