请输入您要查询的越南语单词:
单词
khẩn trương
释义
khẩn trương
赶紧 <抓紧时机; 毫不拖延。>
赶快 <抓住时机, 加快速度。>
加紧 <加快速度或加大强度。>
紧张 <激烈或紧迫, 使人精神紧张。>
lao động khẩn trương.
紧张的劳动。 作速 <赶快; 赶紧。>
随便看
sức quyến rũ
sức quyết đoán
sức sản xuất
sức sống
sức tiềm tàng
sức trâu bò
sức tài ngang nhau
sức tàn lực kiệt
sức xoắn
sức yếu phải lo trước
sứ cách điện
sức ép
sức ép bên
sức ép lên
sức ì
sức ăn
sức đẩy
sức ỳ
sứ giả
sứ giả hoà bình
sứ men xanh
sứ mạng
sứ mệnh
sứ quân tử
sứt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:50:15