请输入您要查询的越南语单词:
单词
giảm nhẹ
释义
giảm nhẹ
减轻; 减杀 <减少重量或程度。>
giảm nhẹ gánh vác.
减轻负担。
bệnh tình giảm nhẹ; bệnh đỡ hơn nhiều.
病势减轻。
随便看
đi đồng
đi động
đi đời
đi đời nhà ma
đi đứng
đi đứt
điếc
điếc không sợ súng
điếc lác
điếc tai
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
điếm
điếm canh
điếm nhục
điếm đàng
điến
điếng
điếu
điếu bào
điếu bát
điếu cày
điếu cổ
điếu danh
điếu dân phạt tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:58:22