请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạt không đúng tội
释义
phạt không đúng tội
罚不当罪 <处罚和所犯的罪行不相当。多指处罚过重。>
随便看
lội
lội qua sông
lộ liễu
lộ mặt
lộn
lộn bậy
lộn chồng
lộng
lộn gan
lộng gió
lộng hành
lộng hành quấy rối
lộn giống
lộng lẫy
lộng lộng
lộng ngôn
lộng ngữ
lộng pháp
lộng quyền
lộn kiếp
lộn lên
lộn lại
lộn lạo
lộn mèo
lộn mề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:50:44