请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạt rượu
释义
phạt rượu
酒令; 酒令儿 <旧时饮酒时所做的可分输赢的游戏, 输了的人罚饮酒。>
phạt rượu.
行酒令。
chơi trò phạt rượu.
出个酒令儿。
罚酒 <多人饮酒时, 行酒令败者被罚以饮酒。>
随便看
phần đông
phần đầu
phần đầu ngực
phần để trống
phần đệm
phần đỉnh
phần ứng
phẩm
phẩm bình
phẩm chất
phẩm chất anh hùng
phẩm chất cao quý
phẩm chất chính trị
phẩm chất con người
phẩm chất riêng
phẩm chất tốt
phẩm cách
phẩm cấp
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phẩm loại
phẩm lục
phẩm màu
phẩm nhuộm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:50:08