请输入您要查询的越南语单词:
单词
phạt rượu
释义
phạt rượu
酒令; 酒令儿 <旧时饮酒时所做的可分输赢的游戏, 输了的人罚饮酒。>
phạt rượu.
行酒令。
chơi trò phạt rượu.
出个酒令儿。
罚酒 <多人饮酒时, 行酒令败者被罚以饮酒。>
随便看
miệng hùm gan sứa
miệng hút
miệng khôn trôn dại
miệng lưỡi
miệng lưỡi nhà quan
miệng lưỡi sắc sảo
miệng lưỡi vụng về
miệng mồm lanh lợi
miệng nam mô, bụng bồ dao găm
miệng ngay lòng gian
miệng nhiều người xói chảy vàng
miệng nhà quan
miệng nói
miệng nói một đường tâm nghĩ một nẻo
miệng nói một đằng, dạ nghĩ một nẻo
miệng núi
miệng núi lửa
miệng phun dầu
miệng súng
miệng thoát hơi
miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
miệng thối
miệng tiếng
miệng vàng lời ngọc
miệng vết thương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:24:44