请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không đáng tin cậy
释义 không đáng tin cậy
 靠不住 <不可靠; 不能相信。>
 lời nói này không đáng tin cậy.
 这话靠不住。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:20:25