请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đáng tin cậy
释义
không đáng tin cậy
靠不住 <不可靠; 不能相信。>
lời nói này không đáng tin cậy.
这话靠不住。
随便看
sổ gửi tiền
sổ hoá duyên
sổ hộ khẩu
sổ hộ tịch
sổ kế toán
sổ lưu niệm
sổ lồng
sổ mũi
sổng chuồng
sổ nhân khẩu
sổ nhật ký
sổ nợ
sổ nợ chính trị
sổ nợ rối mù
sổ quỹ
sổ sách
sổ sách lung tung
sổ sách lộn xộn
sổ tay
sổ thu chi
sổ thu chi tiền mặt
sổ tiết kiệm
sổ tài khoản
thấp kém hơn
thấp lè tè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:50:29