请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không đáng
释义 không đáng
 不必 < 表示事理上或情理上不需要。>
 khổ tâm khổ trí vì chuyện nhỏ nhặt này, tôi cho là không đáng tí nào
 为这点小事苦恼, 我以为大可不必。 不值 <价值达不到了。>
 không đáng một xu
 不值一文。
 犯不上; 合不着; 划不来; 不足; 犯不着; 冤枉 <不合算; 不值得。>
 không đáng nói
 不足道。
 không đáng nói
 不足挂齿(不值得说)
 nó không biết chuyện, so đo với nó không đáng.
 他不懂事, 跟他计较犯不上。
 đi quãng đường xa như vậy để xem kịch thật không đáng.
 跑这么远的路去看一场戏, 实在合不着。
 vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
 为这点儿小事跑那么远的路划不来。
 món tiền này tiêu không đáng!
 这个钱花得真冤枉!
 不犯 <犯不着; 不值得。>
 chuyện nhỏ nhặt này không đáng để so đo tính toán với nó
 这点小事不犯跟他计较。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 9:24:33