请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả tạo
释义
giả tạo
混充 <蒙混冒充。>
假造; 伪造 <捏造。>
剌戾 <(性情, 言语, 行为等)别扭, 不合情理。>
伪装 <假装。>
tiến bộ giả tạo; làm ra vẻ tiến bộ
伪装进步
虚假 ; 虚 <跟实际不符合的。>
作情 <装腔作势; 做作。>
Nhìn kiểu giả tạo của nó, thật khó ưa.
瞧他那作情劲儿的, 真恶心!
随便看
kê gối cao mà ngủ
kê khai
kê liệt
kênh
kênh chính
kênh chảy vòng
kênh dẫn nước
kênh kiệu
kênh rạch
kênh rạch chằng chịt
kênh truyền hình
kênh tưới
kênh đào
kênh đào dẫn nước
kênh đào Pa-na-ma
kênh đào Xuy-ê
Kê-ni-a
kên kên
kê nội kim
kê toa
kê trình
kêu
kêu ca
kêu cầu
kêu cứu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:37:29