请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả tạo
释义
giả tạo
混充 <蒙混冒充。>
假造; 伪造 <捏造。>
剌戾 <(性情, 言语, 行为等)别扭, 不合情理。>
伪装 <假装。>
tiến bộ giả tạo; làm ra vẻ tiến bộ
伪装进步
虚假 ; 虚 <跟实际不符合的。>
作情 <装腔作势; 做作。>
Nhìn kiểu giả tạo của nó, thật khó ưa.
瞧他那作情劲儿的, 真恶心!
随便看
chim vàng anh
chim vẹt
chim vẽ bùa
chim vọ
chim vừa thoát chết đậu phải cành cong
chim xanh
chim yến
chim yến con
chim yến tước
chim yến đất
chim ác là
chim én
chim én vàng
chim ê
chim ó
chim ó biển
chim ó cá
chim ông
chim ô-tit
chim ý
chim đa đa
chim đàn lia
chim đáp muỗi
chim được bảo vệ
chim đại bàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:38:19