请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả vờ giả tảng
释义
giả vờ giả tảng
拿乔 <装模作样或故意表示为难, 以抬高自己的身份。>
随便看
kẽ lá
kẽm
kẽm ô-xít
kẽ nách
kẽ nứt
kẽo ca kẽo kẹt
kẽo kẹt
kẽ răng
kẽ tóc
kẽ tóc chân tơ
kế
kếch
kếch sù
kếch xù
kế chân
kế cận
kế dở
kế hay
kế hoãn binh
kế hoạch
kế hoạch dự định
kế hoạch hoá
kế hoạch hoá gia đình
kế hoạch lâu dài
kế hoạch lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:36:25