请输入您要查询的越南语单词:
单词
phẫn
释义
phẫn
愤 <因为不满意而感情激动; 发怒。>
愤怒 <因极度不满而情绪激动。>
盖; 罩 <器物上部有遮蔽作用的东西。>
随便看
đôi bạn
đôi bờ
đôi chút
đôi chối
đôi chỗ
đôi co
đôi con dì
đôi càng trên
đôi câu vài lời
đôi cây sa la
đôi hồi
đôi khi
đôi lứa
đôi má
đôi mách
đôi mươi
đôi mắt sắc sảo
đôi ta
đôi thần kinh não thứ 11
đôi thần kinh não thứ 5
đôi tám
đô la Hồng Kông
đô-la Mỹ
đôm đốp
đôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:26:03