请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả vờ giả vịt
释义
giả vờ giả vịt
惺惺 ; 假惺惺。<假情假意的样子。>
装样子 <装模作样。>
无病呻吟 <比喻没有值得忧虑的事情而长吁短叹, 也比喻文艺作品缺乏真情实感, 矫揉造作。>
随便看
khố
khố bao
khốc
khốc hại
khốc liệt
khốc thảm
khố hành kinh
khối bầu dục
khối cầu
khối cộng đồng
khối hình học
khối không khí
khối liên hiệp
khối lượng
khối lượng lớn
khối người như vậy
khối nhiều mặt
khối nứt
khối trục
khối u
khối u ác tính
khối xương cổ chân
khối ê-líp
khối đất
khối đồng minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:43