请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết lời
释义
hết lời
极口 <在言谈中极力(称道、赞扬等)。>
苦 <有耐心地, 尽力地。>
khuyên hết lời.
苦劝。
苦口 <不辞烦劳, 反复恳切地说。>
hết lời khuyên nhau.
苦口相劝。
hết lời khuyên bảo.
苦口婆心。 舌敝唇焦; 好话说尽。
随便看
bạch sắc
Bạch thoại
Bạch thoại thời kỳ đầu
bạch thư
bạch thược
bạch thốn
bạch thốn trùng
bạch thủ
bạch thủ thành gia
bạch tiền
bạch truật
bạch trà
bạch trảm kê
bạch trọc
bạch tuộc
bạch tô
bạch tạng
bạch tật lê
bạch vân thương cẩu
bạch vân thạch
bạch y
bạch y thiên sứ
bạch yến
bạc hà
bạc hà não
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:24:25