请输入您要查询的越南语单词:
单词
có vẻ
释义
có vẻ
好像; 有点儿; 似乎; 仿佛 <似乎; 好像。>
có vẻ ta đây.
好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
dạo này cô ấy ăn mặc có vẻ lắm.
最近她打扮得很像样儿。
随便看
hàng cấm sản xuất
hàng cột
hàng cứu trợ
hàng da
hàng dài
hàng dệt
hàng dệt bông
hàng dệt bằng máy
hàng dệt bằng đay gai
hàng dệt kim
hàng dệt len
hàng dệt lông cừu
hàng dệt pha
hàng dệt tơ
hàng giả
hàng giảm giá
hàng giậu
hàng hai
hàng hai chiều
hàng hiên
hàng hiện có
hàng hoá
hàng hoá vận tải
hàng huyện
hàng hải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:13:40