请输入您要查询的越南语单词:
单词
có vẻ
释义
có vẻ
好像; 有点儿; 似乎; 仿佛 <似乎; 好像。>
có vẻ ta đây.
好像很棒的样子。 有两下子; 很像样儿。
dạo này cô ấy ăn mặc có vẻ lắm.
最近她打扮得很像样儿。
随便看
nhăn
nhăng
nhăng nhít
nhăn mày
nhăn mày nhăn mặt
rọ rạy
rọ đá
rỏ
rỏ dãi
rối
rối beng
rối bòng bòng
rối bù
rối bời
rối loạn
rối loạn thần kinh
rối mắt
rối ren nát bét
rối rắm
rối tung
rống
rốp rốp
rốt
rốt lại
rốt ráo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:48