请输入您要查询的越南语单词:
单词
bà mai
释义
bà mai
保山; 大媒 <媒人。>
红娘 <《西厢记》中崔莺莺的侍女, 促成了莺莺和张生的结合。后来用做媒人的代称。>
媒婆 <( 媒婆儿)以做媒为职业的妇女。>
书
冰人 <旧时称媒人。>
随便看
bắt chuột
bắt chó đi cày
bắt chước
bắt chước bừa
bắt chước kiểu cổ
bắt chước làm theo
bắt chước máy móc
bắt chước mù quáng
bắt chước người khác
bắt chước theo
bắt chước y chang
bắt chạch đằng đuôi
bắt chẹt
bắt cá
bắt cá hai tay
bắt cái
bắt cóc
bắt cóc cướp giật
bắt cóc tống tiền
bắt cặp
bắt cờ bạc
bắt giam
bắt gió
bắt gió bắt bóng
bắt giết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:25:19