请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói gần nói xa
释义
nói gần nói xa
旁敲侧击 <比喻说话或写文章不从正面直接说明, 而从侧面曲折表达。>
转弯抹角; 转弯抹角儿 <比喻说话、做事不直截了当。>
随便看
người tham gia
người tham mưu
người tham ô
người tham ăn
người thanh bần
người thay lòng đổi dạ
người thay mặt
người thay thế
người theo đạo
người theo đạo Phật
người thi hộ
người thiên cổ
người thiết kế
người thiếu kiến thức pháp luật
người thiếu nợ
người thiển cận
người thu thập
người thu tiền xâu
người thu xâu
người thuê
người thuận tay trái
người thành phố
người thành thạo
người thân
người thân cận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/26 21:07:19