请输入您要查询的越南语单词:
单词
ruộng muối
释义
ruộng muối
盬 <盐池。>
盐场 <海滩上用海水制盐的场所。>
盐滩 <用来晒盐的海滩。>
盐田 <用海水晒盐时, 在海边挖的一排排的四方形的浅坑。>
随便看
xương bánh chè
xương búa
xương bướm
xương bả vai
xương chẩm
xương chậu
xương cung mày
xương cá
xương cánh tay
xương cùng
xương cốt
xương cốt cứng rắn
xương cột sống
xương dẹt
xương gò má
xương hom
xương hông
xương khung chậu
xương khung cuối xương chậu
xương khuỷu tay
xương khô
xương lá mía
xương mu
xương mu bàn chân
xương mác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:54:04