请输入您要查询的越南语单词:
单词
rộng lượng
释义
rộng lượng
大度 <气量宽宏能容人。>
大量 <气量大, 能容忍。>
海涵 <敬辞, 大度包容(用于请人原谅时)。>
海量 <敬辞, 宽宏的度量。>
涵容 <包容; 包涵。>
洪量 <宽宏的气量。>
豁达 <性格开朗; 气量大。>
宽大 <对人宽容厚道。>
tấm lòng rộng lượng.
心怀宽大。
宽待 <宽大对待。>
宽洪 <宽宏。>
宽厚 <(待人)宽容厚道。>
宽宥 <宽恕; 饶恕。>
书
旷达 <心胸开阔; 想得开。>
优柔 <宽舒; 从容。>
随便看
nhanh chậm
nhanh cấp kỳ
nhanh dần
nhanh gọn
nhanh lên
nhanh miệng
nhanh mồm
nhanh mồm nhanh miệng
nhanh như bay
nhanh như chớp
nhanh như cắt
nhanh như gió
nhanh như hổ đói vồ mồi
nhanh như tên bắn
nhanh nhạy
nhanh nhẩu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn dũng mãnh
nhanh nhẹn khéo léo
nhanh nhẹn linh hoạt
nhanh nhẹn thoải mái
nhanh tay
nhanh tay lẹ mắt
nhanh tay nhanh mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:42:37