请输入您要查询的越南语单词:
单词
cồn cát
释义
cồn cát
沙丘 <沙漠、河岸、海滨等地由风吹而堆成的沙堆。>
沙嘴 <由于流水速度降低, 所挟带的泥沙很快沉淀而形成的跟陆地相连的沙滩。最容易在低海岸或河流中下游支流注入的地方形成。>
随便看
không thể theo
không thể thiếu
không thể thoái thác
không thể thêm được một từ
không thể thích ứng
không thể tiếp cận
không thể tranh luận
không thể trông thấy
không thể tách rời
không thể tưởng tượng nổi
không thể tả được
không thể tồn tại
không thể tự thoát
không thể vãn hồi
không thể vơ đũa cả nắm
không thể vượt qua
không thể xoá nhoà
không thể đi qua được
không thể đến gần được
không thịnh vượng
không thống nhất
không thời hạn
không thừa
không thừa nhận
không thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:52