请输入您要查询的越南语单词:
单词
vợ chồng yêu thương nhau
释义
vợ chồng yêu thương nhau
并头莲 <本意为并排长在同一根茎顶端的两朵莲花, 比喻恩爱夫妻。又作"并蒂花"。>
随便看
biến chế
biến chủng
biến chứng
biến cách
biến cải
biến cố
biến cố bi thảm
biến cố lớn
biến dạng
biến dạng cắt
biến dị
biến dịch
biến dời
biếng
biến giọng
biếng nhác
biến hoá
biến hoá huyền ảo
biến hoá khôn lường
biến hoá kỳ lạ
biến hoá nhanh chóng
biến hoá tài tình
biến hoá đa đoan
biến hình
biến hình cong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:05:31