请输入您要查询的越南语单词:
单词
độc thân
释义
độc thân
打光棍儿 <指成年人过单身生活(多用于男子 )。>
单身 <没有家属或没有跟家属在一起生活。>
người đàn ông sống độc thân
单身汉
独身 <不结婚的。>
chủ nghĩa độc thân
独身主义
随便看
theo tình thế
theo vóc mà cắt áo
theo vết
theo yêu cầu
theo ý mình
theo đuôi
theo đuôi nước ngoài
theo đuổi
theo đuổi nghề nông
theo đuổi tình yêu
theo đàn
theo đòi
theo đạo
theo đạo bơ sữa
the the
the thé
the thảy
the thẻ
thi
thi-a-dôn
thia thia
thi bá
thi bóng
thi bù
thi bút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 4:34:06