请输入您要查询的越南语单词:
单词
khác nhau một trời một vực
释义
khác nhau một trời một vực
云泥之别 <相差像天空的云和地下的泥。比喻高低差别悬殊。>
随便看
kiên trì đến cùng
kiên tâm
Kiên Vi
kiêu
kiêu binh tất bại
kiêu căng
kiêu căng ngạo mạn
kiêu dũng
kiêu hoành
kiêu hãnh
kiêu kỳ
kiêu ngạo
kiêu ngạo ngang tàng
kiêu ngạo tự mãn
kiếm
kiếm báu
kiếm chuyện
kiếm chác
kiếm chỉ huy
kiếm cung
kiếm cách
kiếm củi
kiếm củi ba năm thiêu một giờ
kiếm lưỡi cong
kiếm lấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:52:17