请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiển cận
释义
thiển cận
褊窄 <(气量、见识)狭窄。>
短浅 <(对事物的认识和分析)狭窄而肤浅。>
浮浅; 肤泛 <浮浅空泛。>
nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.
他对社会的认识很浮浅。 孤陋寡闻 <知识浅陋, 见闻不广。>
近视 <比喻眼光短浅。>
陋 <(见闻)少。>
目论 <比喻没有自知之明或浅陋狭隘的见解。>
浅近 <浅显。>
小肚鸡肠 <比喻气量狭小, 只考虑小事, 不顾大局。也说鼠肚鸡肠。>
书
谫 <浅薄。>
随便看
gió đông
gió độc
gió đức
Giô-ha-nít-xbớc
giôn
giông
giôn giốt
giông tố
giùm
giùm giúp
giúi
giúi giắm
giúi giụi
giúp
giúp cho
giúp cho lớn lên
giúp cho người khác thành công
giúp cho thành
giúp công
giúp của
giúp giùm
giúp hoàn thành
giúp hoá phiền
giúp học tập
giúp hổ thêm nanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:55:57