请输入您要查询的越南语单词:
单词
dãy cột
释义
dãy cột
柱廊 <按一定间距安排的一系列或一排柱子, 柱上常有额枋, 有时还带附属部分(如铺砌地面、台基或屋顶)。>
随便看
qua loa cho xong chuyện
qua loa tắc trách
qua loa đại khái
qua lại
qua lại giao hảo
qua lại không ngớt
qua lại luôn
qua lại thân thiết
qua lại thường xuyên
qua mùa đông
quan
quan ba
quan binh
quan báo tư thù
quan bảy
quan bố chính
quan bức dân phản
quan can gián
quan cao hiển hách
quan chiêm
quan chép sử
quan chức
quan chức chịu trách nhiệm cao nhất
quan coi ngục
quan cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:32:47