请输入您要查询的越南语单词:
单词
rèn đúc
释义
rèn đúc
锻炼 <指锻造或冶炼。>
铁工 <制造和修理铁器的工作。>
随便看
bộ thủ
bột khiếm thảo
bột khoai
bột không ngấm nước
bột kiều mạch
bột kê
bột kẽm trắng
bột lên men
bột lưu hoàng
bột lọc
bột men
bột mài
bột màu đỏ
bột máu
bột mì
bột mì chính
bột mì dẻo
bột mì rang
bột mì Thanh Khoa
bột mì tinh
bột mịn
bột ngô
bột ngũ cốc
bột ngọt
bột nhào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:03:45