请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn máy may
释义
bàn máy may
缝纫机 <做针线活的机器, 一般用脚蹬, 也有用手摇或用电动机做动力的。>
随便看
dải mũ
dải rơm
dải rừng
dải sóng
dải sông
miễn phí
miễn quân dịch
miễn thuế
miễn thứ
miễn trách
miễn trừ
miễn tô
miễn tố
miễn tội
miễn xá
miễu
miện
miệng
miệng bô bô
miệng bồ tát, dạ bồ dao găm
miệng chó không thể khạc ra ngà voi
miệng chưa khô máu mà đã phản bội lời thề
miệng còn hôi sữa
miệng cọp gan thỏ
miệng cống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:58:41