请输入您要查询的越南语单词:
单词
phái Dân tuý
释义
phái Dân tuý
民粹派 <俄国革命运动中的小资产阶级派别, 产生于十九世纪六十至七十年代。民粹派认为农民是革命的主要力量, 资本主义在俄国不能发展, 知识分子可以领导农民进行社会主义革命, 用暗杀的手段也可以 达到革命的目的。后来蜕化为富农利益的代表者, 向沙皇制度妥协, 成为马克思主义的敌人。>
随便看
người sử dụng lao động
người ta
người tai to mặt lớn
người tham gia
người tham mưu
người tham ô
người tham ăn
người thanh bần
người thay lòng đổi dạ
người thay mặt
người thay thế
người theo đạo
người theo đạo Phật
người thi hộ
người thiên cổ
người thiết kế
người thiếu kiến thức pháp luật
người thiếu nợ
người thiển cận
người thu thập
người thu tiền xâu
người thu xâu
người thuê
người thuận tay trái
người thành phố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:46