请输入您要查询的越南语单词:
单词
phán quyết
释义
phán quyết
裁定 <法院在案件审理过程中就某个问题做出决定。>
toà án quyết định; toà án phán quyết.
法院裁定。
裁判 <根据体育运动的竞赛规则, 对运动员竞赛的成绩和竞赛中发生的问题做出评判。>
结论 <从前提推论出来的判断。也叫断案。>
判; 判决 <法院对审理结束的案件作出决定。>
phán quyết vụ án.
判案。
判决书 <法院根据判决写成的文书。>
随便看
giở ngón
giở quẻ
giở ra
giở rét
giở thói côn đồ
giở thói ngang ngược
giở thủ đoạn
giở trò
giở trò bất lương
giở trò bịp bợm
giở trò cũ
giở trò dối trá
giở trò khôn vặt
giở trò lưu manh
giở trò ma mãnh
giở trò vô lại
giở trò xấu
giở trò đểu giả
giở trời
giở xem
giở đi giở lại
giở đi mắc núi, giở về mắc sông
giở đòn
giỡn
giỡn cợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:34:40