请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến hạm
释义
chiến hạm
护卫艇 <炮艇。>
舰; 军舰; 兵船 <有武器装备能执行作战任务的军用舰艇的统称, 主要有战列舰、巡洋舰、驱逐舰、航空母舰、潜艇、鱼雷艇等。也叫兵舰。>
舰艇 <各种军用船只的总称。>
战舰 <作战舰艇的统称。>
随便看
dòng nước băng giá
dòng nước chảy
dòng nước chảy xiết
dòng nước lũ
dòng nước lạnh
dòng nước lớn
dòng nước mưa
dòng nước ngược
dòng nước ngầm
dòng nước thép
dòng nước xiết
dòng nước xoáy
dòng nước ấm
dòng phái
dòng quang điện
dòng suy nghĩ
dòng suối
dòng sông
dòng sông nội địa
dòng thác
dòng trưởng
dòng xe cộ
dòng xoáy
dòng điện
dòng điện ba pha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 13:14:49