请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến hạm
释义
chiến hạm
护卫艇 <炮艇。>
舰; 军舰; 兵船 <有武器装备能执行作战任务的军用舰艇的统称, 主要有战列舰、巡洋舰、驱逐舰、航空母舰、潜艇、鱼雷艇等。也叫兵舰。>
舰艇 <各种军用船只的总称。>
战舰 <作战舰艇的统称。>
随便看
đỏ gay
đỏ hung hung
đỏ hây hây
đỏ hỏn
đỏ hồng
đỏi
đỏ loét
đỏ lòm
đỏ lửa
đỏm
đỏm đáng
đỏ mắt
đỏ mặt
đỏ mặt tía tai
đỏ nhạt
đỏ phơn phớt
đỏ quạch
đỏ rực
đỏ sẫm
đỏ thẫm
đỏ thắm
đỏ tía
đỏ tím
đỏ tươi
đỏ và đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:55:00