请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến khu
释义
chiến khu
战区 <为便于执行战略任务而划分的作战区域。>
军区 <根据战略需要划分的军事区域。设有领导机构, 统一领导该区域内军队的作战、训练、政治、后勤、以及卫戍、兵役、民兵等工作。>
抗战根据地。
随便看
lương ngày
lương phụ
Lương Sơn
Lương Sơn Bạc
lương sản phẩm
lương thiện
lương tháng
lương thêm
lương thảo
lương thầu khoán
lương thực
lương thực chính
lương thực chưa chế biến
lương thực dư
lương thực hàng hoá
lương thực nộp thuế
lương thực phụ
lương thực thô
lương thực thừa
lương thực tinh
lương thực trong kho
lương thực tế
lương thực vụ chiêm
lương tri
lương tri lương năng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 9:46:20