请输入您要查询的越南语单词:
单词
nãy
释义
nãy
刚才; 方才 <指刚过去不久的时间。>
随便看
thính lực
thính phòng
thính quan
thính tai
thính thần kinh
thíp
thí quan
thí sinh
thít
thít chặt
thít thít
thí tốt giữ xe
thí ân
thí điểm
thò
thòi
thòi lòi
thòi ra
ửng đỏ
ực
ực ực
ỳ
ỳ mặt
ỳ ạch
ỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:46:07