请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhịp chân
释义
nhịp chân
步伐 <指队伍操练时脚步的大小快慢。>
随便看
cá trắm
cá trắm cỏ
cá trắm trắng
cá trắm đen
cá trắng
cát sĩ
cát sỏi
cát thô
cát triệu
cát tuyến
cát táng
cát tường
cát tịch
cá tuyết
cá tuyền
cát vàng
cát xét
cá tính
cát đá
cát đằng
cá tươi
cá tạp
cá tầm
cáu
cáu bẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:07:12