请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh sắc tráng lệ
释义
cảnh sắc tráng lệ
气象万千 <形容景色和事物多种多样, 非常壮观。>
随便看
trái pháp luật
trái phép
trái phật thủ
trái phỉ
trái quen thành phải
trái quýt
trái sáng
trái tai
trái thông
trái thơm
trái tim
trái tim băng giá
trái tim hồng
trái trám
trái táo chua
trái táo đen
trái tính
trái tươi
trái tức
trái vú sữa
xóm
xóm bình dân
xóm cô đầu
xóm giềng
xóm lao động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:50:35