请输入您要查询的越南语单词:
单词
bàn ủi
释义
bàn ủi
烙铁 <烧热后可以烫 平衣服的铁器, 底面平滑, 上面或一头儿 有把 儿。>
熨斗; 钴鉧 <形状像斗, 中间烧木炭, 用来烫平衣物的金属器具。用电发热的叫电熨斗。>
随便看
ít được quan tâm
ít ỏi
í ẹ
ò e í e
òi ọp
òm ọp
òng ọc
ò ó o
ò ọ
ó
ó biển
óc
óc bã đậu
óc chó
óc phán xét
óc phán đoán
óc sưng mủ
óc thiếu máu
óc thừa máu
óc tưởng tượng
óc đầy bụng phệ
óc đậu
ói
ói máu
ói mửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:36:37