请输入您要查询的越南语单词:
单词
thổ địa
释义
thổ địa
祇 <地神(迷信)。参看〖神祈〗。>
社 <古代把土神和祭土神的地方、日子和祭礼都叫社。>
ngày tế lễ thổ địa vào mùa thu.
秋社。
土地 <迷信传说中指管一个小地区的神。>
miếu thổ địa
土地堂(土地庙)。 后土 <土地神。>
随便看
ống lô
ống lăn
ống lăn mực
ống lạnh
ống lấy mẫu
ống lấy nước thử
ống lửa
ống máng
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
ống nghe bệnh
ống nghe khám bệnh
ống nghe điện thoại
ống nghiệm
ống ngoáy
ống nhòm
ống nhôm
ống nhị cái hoa
ống nhỏ
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống nói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:02:10