请输入您要查询的越南语单词:
单词
thổ địa
释义
thổ địa
祇 <地神(迷信)。参看〖神祈〗。>
社 <古代把土神和祭土神的地方、日子和祭礼都叫社。>
ngày tế lễ thổ địa vào mùa thu.
秋社。
土地 <迷信传说中指管一个小地区的神。>
miếu thổ địa
土地堂(土地庙)。 后土 <土地神。>
随便看
Bình Phước
bình phẩm
bình phẩm chính xác
bình phẩm của người đời
bình phẩm lung tung
bình phục
bình quyền
bình quân
bình quân chủ nghĩa
bình rượu
bình rượu bị rò
bình sinh
bình sành
Bình Sơn
bình sấy khô
bình sứ
bình thanh
bình thoại
bình thoại và đàn từ
Bình Thuận
bình thuỷ
bình thuỷ tinh
Bình Thuỷ Vận
bình thân
bình thông nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:38:39