请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào phẳng
释义
bào phẳng
平推刨。
随便看
tiếm chức
tiếm ngôi
tiếm đoạt
tiến
tiến binh
tiến bước
tiến bước mạnh mẽ
tiến bước nào, rào bước ấy
tiến bức
tiến chiếm
tiến chức
tiến công chiếm đóng
tiến công chớp nhoáng
tiến công khí thế
tiến công quân thù
tiến cống
tiến cử
tiến cử hiền tài
tiến dần lên
tiến dần từng bước
tiến dẫn
tiếng
tiếng Anh
tiếng bào hao
tiếng bạch thoại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 1:25:06