请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào thai
释义
bào thai
胚 <初期发育的生物体, 由精细胞和卵细胞结合发展而成。>
胎儿 <母体内的幼体(通常指人的幼体, 兽医学上也指家畜等的幼体)。>
随便看
công cụ dự phòng
công cụ lao động
công cụ sản xuất
công cụ sắc bén
công danh
công danh lợi lộc
công diễn
công dân
công dã tràng
công dụng
công giáo
công giáo La Mã
công giới
Công-gô
công hao
công hiệu
công huân
công hàm
công hàm thuyên chuyển công tác
công hãm
công hầu
công học
công hội
công hữu
công khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:10:32