请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào thai
释义
bào thai
胚 <初期发育的生物体, 由精细胞和卵细胞结合发展而成。>
胎儿 <母体内的幼体(通常指人的幼体, 兽医学上也指家畜等的幼体)。>
随便看
gieo trồng gấp
gieo vạ
gieo vần
gieo xúc xắc
gieo đanh
gio
Gio Linh
giong
giong buồm
gion giỏn
giong ruổi
giong theo
gio than
gio tàu
Gioóc-gi-a
Gioóc-gi-ơ
Gioóc-giơ
Gioóc-giơ-tao-nơ
Gioóc-đa-ni
giun
giun dế
giun kim
giun móc
giun sán
giun tơ đuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:01