请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượn
释义
vượn
猿 <哺乳动物, 跟猴相似, 比猴大, 种类很多, 没有颊囊和尾巴, 有的形状跟人类很相似。生活在森林中。如猩猩和长臂猿。>
随便看
một hồi
mộ thợ
một khi
một khối
một khối hoài nghi
một kiểu
một kiểu điêu khắc
một li một tí
một loại
một loại cỏ dại
một loại mì
một loại sơn nhân tạo
một loại thơ ca thời cổ
một loạt
một ly một tý
một là một, hai là hai
một lát
một lát sau
một lòng
một lòng một dạ
một lòng nghe theo
một lòng tin tưởng
một lúc
một lúc sau
một lượng lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:00:28