请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượn tay dài
释义
vượn tay dài
长臂猿 <类人猿的一种, 身体比猩猩小, 前肢特别长, 没有尾巴, 能直立行走。生活在亚洲热带的森林中。>
随便看
bẩm báo
bẩm chất
bẩm cáo
bẩm lạy
bẩm mệnh
bẩm sinh
bẩm thụ
bẩm trình
bẩm tính
bẩm tấu
bẩn
bẩn bụng
bẩn thỉu
bẩn tưởi
bẩy
bẩy gan
bẩy tiết
bẫm
bẫn
bẫy
bẫy chim
bẫy chuột
bẫy cò ke
bẫy cần
bẫy dập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 0:53:29