请输入您要查询的越南语单词:
单词
vượn tay dài
释义
vượn tay dài
长臂猿 <类人猿的一种, 身体比猩猩小, 前肢特别长, 没有尾巴, 能直立行走。生活在亚洲热带的森林中。>
随便看
hạ cánh nhẹ nhàng
hạ cô thảo
hạc đầu đỏ
hạc đứng giữa đàn gà
hạ cấp
hạ cấp bậc
hạ cố
hạ cố nhận cho
hạ cố đến chơi
hạ cờ
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
hạ huyền
hạ huyệt
hạ huệ
hại
hại cho bao tử
hại của
hại dân hại nước
hại gì
hại người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 16:20:11