请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào tử
释义
bào tử
孢子; 胞子 <某些低等动物和植物产生的一种有繁殖作用或休眠作用的细胞, 离开母体后就能形成新的个体。 >
子囊 <某些植物体内藏孢子的器官。>
Bào Tử
泡子 <小湖, 多用于地名。>
Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
泡子沿(在辽宁)。
Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
干泡子(在内蒙)。
随便看
tính nóng
tính nôn nóng
tính năng của đất
tính năng động
tính năng động chủ quan
tính nết
tính nợ
tính phác
tính phân cực
tính phóng xạ
tính phóng xạ mạnh
tính phản từ
tính phỏng
tính quyết định
tính quẩn lo quanh
tính ra
tính rõ rệt
tính rắn
tính sai
tính sai nước cờ
tính siêu việt
tính sẵn
tính số học
tính sổ
tính sợ sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:19:22