请输入您要查询的越南语单词:
单词
bào tử
释义
bào tử
孢子; 胞子 <某些低等动物和植物产生的一种有繁殖作用或休眠作用的细胞, 离开母体后就能形成新的个体。 >
子囊 <某些植物体内藏孢子的器官。>
Bào Tử
泡子 <小湖, 多用于地名。>
Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
泡子沿(在辽宁)。
Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
干泡子(在内蒙)。
随便看
cày đôi
tam giác Giả Hiến
tam giác góc cùn
tam giác góc nhọn
tam giác luyến ái
tam giác ngoại tiếp
tam giác nội tiếp
tam giác vuông góc
tam giác đẳng tích
tam giác đều
tam giác đồng minh
tam giáo cửu lưu
tam giới
Tam Hoàng
tam hạ
tam hồn thất phách
tam hợp
tam khoanh tứ đốm
tam khôi
Tam Kỳ
tam lăng
tam lăng hình
tam muội
tam ngu thành hiền
tam ngu thành hiền, hợp quần làm nên sức mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:29:15