请输入您要查询的越南语单词:
单词
ma trơi
释义
ma trơi
磷火; 鬼火 <磷化氢燃烧时的火焰。人和动物的尸体腐烂时分解出磷化氢, 并自动燃烧。夜间在野地里有时看到的白色带蓝绿色火焰就是磷火。>
随便看
gai góc đầy đường
gai mắt
gai ngạnh
gai sợi
gai xương
gai đay
gai ốc
ga khởi hành
ga-li
Galileo
Ga-Li-Lê
ga-lông
ga lập tàu
gam
Gambia
gam-ma
gan
Ga-na
gan bàn tay
gan chai phổi đá
gan chí mề
gan cóc tía
gan cùng mình
gan dạ
gan dạ sáng suốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:22:45